THÔNG TIN MÔ TẢ NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO

(Áp dụng từ ngày 30/11/2020)

 

STT Mã ngành Tên ngành đào tạo Tên văn bằng CT đào tạo Nghề trọng điểm
1  6520227 Điện công nghiệp Kỹ sư thực hành Xem Quốc tế
2  6520264 Tự động hóa công nghiệp Kỹ sư thực hành Xem
3  6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Kỹ sư thực hành Xem KV Asean
4  6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Kỹ sư thực hành Xem
5  6510202 Công nghệ ô tô Kỹ sư thực hành Xem
6  6520123 Hàn công nghệ cao (Hàn) Kỹ sư thực hành Xem KV Asean
7  6520121  Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) Kỹ sư thực hành Xem Quốc tế
8  6520225 Điện tử công nghiệp Kỹ sư thực hành Xem Quốc gia
9  6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) Kỹ sư thực hành Xem Quốc gia
10  6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa Kỹ sư thực hành Xem
11  6510401 Ngành Kiểm nghiệm môi trường, thực phẩm, dược phẩm (Công nghệ kỹ thuật hoá học) Kỹ sư thực hành Xem
12  6540103 Công nghệ thực phẩm Kỹ sư thực hành Xem
13  6420202 Sinh học ứng dụng (Ứng dụng công nghệ cao cho nông nghiệp) Kỹ sư thực hành Xem
14  6210402 Thiết kế đồ họa Cử nhân thực hành Xem
15  6810103 Hướng dẫn du lịch Cử nhân thực hành Xem Quốc gia
16  6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Cử nhân thực hành Xem
17 6540204 Công nghệ may Cử nhân thực hành Xem
18  6340301 Kế toán Cử nhân thực hành Xem
19 6340404 Quản trị kinh doanh Cử nhân thực hành Xem
20 6810201 Quản trị khách sạn Cử nhân thực hành Xem