Để tra thông tin văn bằng tốt nghiệp của người học đã tốt nghiệp tại Trường Cao đẳng Công Thương miền Trung (CĐ Công nghiệp Tuy Hòa trước đây) từ năm đến năm 2023, Bạn vui lòng nhập thông tin cần tìm vào ô “Tìm” bên dưới để tra cứu!
* Hướng dẫn tìm kiếm:
Để tìm nhanh chóng kết quả bạn cần, vui lòng tìm nhập tìm thông tin theo 1 trong 2 trường nội dung sau:
– Họ và tên (lưu ý nhập ít nhất 2 từ trở lên, ví dụ: Thanh Loan, không nhập Loan)
wdt_ID | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Nơi sinh | Dân tộc | Quốc gia/quốc tịch | Ngành/Nghề đào tạo | Trình độ đào tạo | Hình thức đào tạo | Năm tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | Số QĐ công nhận tốt nghiệp | Ngày tháng năm của QĐ | Ngày tháng năm cấp bằng TN | Số hiệu bằng TN | Số vào sổ gốc cấp bằng tốt nghiệp | Tên cơ sở đào tạo lúc cấp văn bằng tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Minh Thạch | 03/07/1984 | Nam | Khánh Hòa | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269902 | 1 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
2 | Lê Minh Hổ | 20/02/1987 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269903 | 2 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
3 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 09/08/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269904 | 3 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
4 | Nguyễn Thị Đàm Ninh | 01/10/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269905 | 4 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
5 | Phạm Chí Cường | 27/03/1988 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269906 | 5 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
6 | Lê Thành Thái | 13/10/1988 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269907 | 6 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
7 | Nguyễn Tấn Dũng | 25/06/1988 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269908 | 7 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
8 | Lê Thị Thúy Duyên | 29/11/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269909 | 8 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
9 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 15/03/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269910 | 9 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
10 | Nguyễn Thị Thắm | 12/06/1988 | Nữ | Bình Định | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269911 | 10 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
11 | Đỗ Hồng Gấm | 12/05/1987 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269912 | 11 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
12 | Trương Thị Hạo | 16/01/1987 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269913 | 12 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
13 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 13/11/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269914 | 13 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
14 | Nguyễn Thị Mai Trâm | 25/05/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269915 | 14 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
15 | Lê Thị Xuyên | 27/11/1987 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269916 | 15 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
16 | Tạ Hùng Thiên | 10/09/1987 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269917 | 16 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
17 | Võ Đức Hiệp | 04/06/1988 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269918 | 17 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
18 | Đặng Hữu Sang | 02/04/1985 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269919 | 18 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
19 | Lưu Thị Diệu Hiền | 25/08/1988 | Nữ | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269920 | 19 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
20 | Nguyễn Văn Hiển | 06/06/1988 | Nam | Bình Định | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269921 | 20 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
21 | Hồ Song Toàn | 03/02/1988 | Nam | Bình Định | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269922 | 21 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
22 | Lê Thị Kiều | 21/06/1988 | Nữ | Bình Định | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269923 | 22 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
23 | Nguyễn Thị Hoàng | 01/01/1987 | Nữ | Quảng Nam | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269924 | 23 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
24 | Đặng Thanh Tuấn | 20/06/1987 | Nam | Bình Định | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269925 | 24 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |
25 | Lê Hoàng Linh | 28/06/1987 | Nam | Phú Yên | Kinh (Việt) | Việt Nam | Tin học ứng dụng | Cao đẳng | Chính quy | 2.009 | Trung bình khá | 470/QĐ/CĐCN-ĐT | 18/09/2009 | 18/09/2009 | A269926 | 25 | Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa |