DANH MỤC ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG MIỀN TRUNG
(Áp dụng từ ngày 01/01/2018)
STT | Mã ngành | Tên ngành đào tạo | Tên văn bằng | CT đào tạo | Nghề trọng điểm |
1 | 6520227 | Điện công nghiệp | Kỹ sư thực hành | Xem | Quốc tế |
2 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ sư thực hành | Xem | |
3 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | Kỹ sư thực hành | Xem | |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Kỹ sư thực hành | Xem | KV Asean |
5 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Kỹ sư thực hành | Xem | |
6 | 6510202 | Công nghệ ô tô | Kỹ sư thực hành | Xem | |
7 | 6520123 | Hàn | Kỹ sư thực hành | Xem | KV Asean |
8 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | Kỹ sư thực hành | Xem | Quốc tế |
9 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | Kỹ sư thực hành | Xem | |
10 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | Kỹ sư thực hành | Xem | Quốc gia |
11 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | Kỹ sư thực hành | Xem | |
12 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | Kỹ sư thực hành | Xem | Quốc gia |
13 | 6850102 | Quản lý đất đai | Kỹ sư thực hành | Xem | |
14 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | Kỹ sư thực hành | Xem | |
15 | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | Kỹ sư thực hành | Xem | |
16 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Kỹ sư thực hành | Xem | |
17 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Kỹ sư thực hành | Xem | |
18 | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | Kỹ sư thực hành | Xem | |
19 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | Kỹ sư thực hành | Xem | |
20 | 6420202 | Sinh học ứng dụng | Kỹ sư thực hành | Xem | |
21 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | Cử nhân thực hành | Xem | |
22 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | Cử nhân thực hành | Xem | Quốc gia |
23 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | Cử nhân thực hành | Xem | |
24 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | Cử nhân thực hành | Xem | |
25 | 6340301 | Kế toán | Cử nhân thực hành | Xem | |
26 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Cử nhân thực hành | Xem |