| wdt_ID | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại | Số vào sổ | Số hiệu văn bằng | QĐ tốt nghiệp | Ngày quyết định | Tên ngành đào tạo |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Bình Phương | Nga | 11/11/1999 | Phú Yên | Nữ | Xuất sắc | 00025 | A000025 | 332/QĐ-CĐCT | 6/30/2020 | Kế toán |
| 2 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 02/01/1991 | Phú Yên | Nữ | Giỏi | 00025 | A000026 | 332/QĐ-CĐCT | 6/30/2020 | Kế toán |
| 3 | Nguyễn Thị Mỹ | Vi | 22/05/1997 | Phú Yên | Nữ | Giỏi | 00025 | A000027 | 332/QĐ-CĐCT | 6/30/2020 | Kế toán |
| 4 | Lê Thị Khả | Như | 05/05/1990 | Phú Yên | Nữ | Khá | 00025 | A000028 | 332/QĐ-CĐCT | 6/30/2020 | Kế toán |
| 5 | Phạm Thị Diễm | My | 14/10/1999 | Phú Yên | Nữ | Khá | 00025 | A000029 | 332/QĐ-CĐCT | 6/30/2020 | Kế toán |
| Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Xếp loại | Số vào sổ | Số hiệu văn bằng | QĐ tốt nghiệp | Ngày quyết định | Tên ngành đào tạo |